Có 2 kết quả:
布穀 bù gǔ ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ • 布谷 bù gǔ ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim bố cốc (loài chim qua tiết cốc vũ mới kêu, qua tiết hạ chí rồi thôi, tiếng như giục người cấy lúa, nên gọi là chim bố cốc)
Từ điển Trung-Anh
cuckoo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bố cốc (loài chim qua tiết cốc vũ mới kêu, qua tiết hạ chí rồi thôi, tiếng như giục người cấy lúa, nên gọi là chim bố cốc)
Từ điển Trung-Anh
cuckoo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0