Có 2 kết quả:

布穀 bù gǔ ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ布谷 bù gǔ ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chim bố cốc (loài chim qua tiết cốc vũ mới kêu, qua tiết hạ chí rồi thôi, tiếng như giục người cấy lúa, nên gọi là chim bố cốc)

Từ điển Trung-Anh

cuckoo

Từ điển phổ thông

chim bố cốc (loài chim qua tiết cốc vũ mới kêu, qua tiết hạ chí rồi thôi, tiếng như giục người cấy lúa, nên gọi là chim bố cốc)

Từ điển Trung-Anh

cuckoo